Việt
rãnh từ
vệt từ
Anh
track
magnetic track
Đức
Spur
Magnetspur
magnetic track, track /toán & tin/
Spur /f/M_TÍNH/
[EN] track
[VI] rãnh từ
Magnetspur /f/M_TÍNH/
[VI] rãnh từ, vệt từ