TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rãnh vòng

rãnh vòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rãnh dọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

rãnh vòng

ring channel

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

annular recess

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

circular slot

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cannelure can

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

circular channel

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cannelure

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

annular groove

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ring groove

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 bypass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circular channel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circular slot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ring channel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ring groove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rãnh vòng

Ringnut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Axialspiel zwischen Kolbenring und -ringnut.

Độ hở trục giữa xéc măng và rãnh vòng xéc măng.

Sie haben eine Ölbohrung und evt. eine umlaufende Ringnut.

Chúng có một lỗ khoan dầu và có thể có một rãnh vòng chạy xung quanh.

Durch eine Ringnut wird die Verteilung des Motoröls über den gesamten Umfang des Lagers verbessert.

Qua rãnh vòng, việc phân phối dầu động cơ đến toàn chu vi ổ đỡ tốt hơn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

456 Wendelverteilerwerkzeuge

456 Khuôn phân luồng rãnh vòng xoắn ốc

 Wendelverteilerwerkzeug Bei einem Wendelverteilerwerkzeug mit Axialwendelverteiler (Bild 2) wird der Schmelzestrom zuerst in mehrere Einzelströme aufgeteilt.

 Khuôn phân luồng rãnh vòng xoắn ốcTrong khuôn phân luồng rãnh vòng xoắnốc với bộ phận phân luồng có rãnh xoắndọc trục (Hình 2), trước tiên dòng chảy vậtliệu lỏng được phân thành nhiều dòng chảyriêng lẻ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bypass, circular channel, circular slot, ring channel, ring groove

rãnh vòng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ringnut /f/CNSX/

[EN] annular groove

[VI] rãnh vòng

Ringnut /f/CT_MÁY/

[EN] ring groove

[VI] rãnh vòng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

circular channel

rãnh vòng

cannelure

rãnh dọc; rãnh vòng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ring channel

rãnh vòng

annular recess

rãnh vòng

circular slot

rãnh vòng

cannelure can

rãnh dọc; rãnh vòng