TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rèm che nắng

rèm che nắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mái bạt che nắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mui che nắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ khỏi nắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che nắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tránh nắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ô che nắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái ô che nắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rèm che nắng

Sonnenschutz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sonnendecke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sonnenschutz /der/

cái ô che nắng; rèm che nắng; mái bạt che nắng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sonnendecke /í =, -n/

cái] mui che nắng, rèm che nắng; mái che nắng; phên che nắng; -

Sonnenschutz /m -es/

1. [sự] bảo vệ khỏi nắng, che nắng, tránh nắng; 2. [cái] ô che nắng, rèm che nắng, mái bạt che nắng;