Việt
rìa ổn định
gờ ổn định
Anh
stability skirt
skirting
limb
Đức
Stabilisierungsschürze
Stabilisierungsschürze /f/VT_THUỶ/
[EN] stability skirt
[VI] gờ ổn định, rìa ổn định
stability skirt, skirting, limb /cơ khí & công trình/
Một lề của một cung trong một thiết bị sử dụng để đo các góc.
The graduated margin of an arc or circle in an instrument used for measuring angles.