Việt
gờ ổn định
rìa ổn định
Anh
stability skirt
skirting
stay
swell
Đức
Stabilisierungsschürze
Stabilisierungsschürze /f/VT_THUỶ/
[EN] stability skirt
[VI] gờ ổn định, rìa ổn định
stability skirt, skirting, stay, swell
stability skirt /giao thông & vận tải/