Việt
-e
búa bổ củi
rìu bổ củi
dao pha
dao phay
Đức
Hackbeil
Hackbeil /n -(e)s,/
1. [cái] búa bổ củi, rìu bổ củi; 2. [con] dao pha, dao phay (để chặt thịt); -