TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

răng lược

răng lược

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

răng cưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

răng bánh răng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật hình răng cưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

răng lược

dent

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

wire of reed

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

reed wire

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

răng lược

Delle

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Schilfdraht

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

zeigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Als Abhilfe dienen Verzahnungen bzw. ausreichende Wandstärken (Bild 1).

Cách giải quyết là tạo kiểu cài răng lược hoặc thành phải đủ dày (Hình 1).

In Abhängigkeit vom Abstand der beiden Schneckenachsen unterscheidet man zwischen kämmenden und nicht kämmenden Doppelschneckenextrudern.

Người ta phân biệt giữa máy đùn trục vít đôi cài răng lượcvà không cài răng lược tùy thuộc vào khoảng cách hai trục của trục vít.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kammprofilierte Dichtung

Gioăng prôfin răng lược

Kammprofildichtungen

Đệm kín dạng răng lược

Kammprofilierte Dichtung mit Auflage (auch in balliger Ausführung)

Gioăng có cấu trúc răng lược với lớp đệm (cũng có dạng cấu trúc vòm cung)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Zähne einer Säge

các răng của lưỡi cưa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeigen /(ugs.)/

răng cưa; răng lược; răng bánh răng; vật hình răng cưa (như rìa con tem);

các răng của lưỡi cưa. : die Zähne einer Säge

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Delle,Schilfdraht

[EN] dent, wire of reed, reed wire

[VI] răng lược,