Việt
răng lược
răng cưa
răng bánh răng
vật hình răng cưa
Anh
dent
wire of reed
reed wire
Đức
Delle
Schilfdraht
zeigen
Als Abhilfe dienen Verzahnungen bzw. ausreichende Wandstärken (Bild 1).
Cách giải quyết là tạo kiểu cài răng lược hoặc thành phải đủ dày (Hình 1).
In Abhängigkeit vom Abstand der beiden Schneckenachsen unterscheidet man zwischen kämmenden und nicht kämmenden Doppelschneckenextrudern.
Người ta phân biệt giữa máy đùn trục vít đôi cài răng lượcvà không cài răng lược tùy thuộc vào khoảng cách hai trục của trục vít.
Kammprofilierte Dichtung
Gioăng prôfin răng lược
Kammprofildichtungen
Đệm kín dạng răng lược
Kammprofilierte Dichtung mit Auflage (auch in balliger Ausführung)
Gioăng có cấu trúc răng lược với lớp đệm (cũng có dạng cấu trúc vòm cung)
die Zähne einer Säge
các răng của lưỡi cưa.
zeigen /(ugs.)/
răng cưa; răng lược; răng bánh răng; vật hình răng cưa (như rìa con tem);
các răng của lưỡi cưa. : die Zähne einer Säge
Delle,Schilfdraht
[EN] dent, wire of reed, reed wire
[VI] răng lược,