TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rũ xuống

rũ xuống

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

trễ xuống vd: facial droop: một bên mặt trễ xuống trong liệt cơ mặt / thần kinh VII.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

rũ xuống

droop

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

droop

rũ xuống, trễ xuống vd: facial droop: một bên mặt trễ xuống trong liệt cơ mặt / thần kinh VII.