Việt
rơi tõm xuống nước
Đức
platschen
ins Wasser platschen
rơi tõm xuống nước.
platschen /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) (vật nặng) rơi tõm xuống nước;
rơi tõm xuống nước. : ins Wasser platschen