TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rơi xuống như mưa

rơi xuống như mưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rơi xuống như mưa

reg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederregnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schneien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus den Fenstern regneten Blumen

từ trên cửa sổ những bồng hoa rơi xuống như mưa

nach der Fernsehübertragung regnete es bei dem Sender Anrufe

sau buổi phát sóng, những cú điện thoại đổ dồn tới tấp về đài truyền hình.

Konfetti regnete nieder

hoa giấy rai xuống như mưa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reg /nen [’re:gnan] (sw. V.)/

(ist) rơi xuống như mưa;

từ trên cửa sổ những bồng hoa rơi xuống như mưa : aus den Fenstern regneten Blumen sau buổi phát sóng, những cú điện thoại đổ dồn tới tấp về đài truyền hình. : nach der Fernsehübertragung regnete es bei dem Sender Anrufe

niederregnen /(sw. V.; ist)/

rơi xuống như mưa;

hoa giấy rai xuống như mưa. : Konfetti regnete nieder

schneien /[’Jnaian] (sw. V.)/

(ist) (vật gì) rơi xuống như mưa;