Việt
vimp: es schneit tuyết rơi
tuyết rơi
rơi xuống như mưa
Đức
schneien
draußen hat es geschneit
ngoài kia tuyết đã rai.
schneien /[’Jnaian] (sw. V.)/
(hat) (unpers ) tuyết rơi;
draußen hat es geschneit : ngoài kia tuyết đã rai.
(ist) (vật gì) rơi xuống như mưa;
schneien /I/
vimp: es schneit tuyết rơi; II vi (s): er ist mir ins Haus geschneit nó giáng xuống tôi như tuyết rơi xuống đầu.