Việt
cò
rơm rạ tải ra phơi
Anh
Static piles
Đức
Statische Pfähle
cò,rơm rạ tải ra phơi
[DE] Statische Pfähle (Schwaden)
[EN] Static piles (windrows)
[VI] cò, rơm rạ tải ra phơi