schmalzen /(unr. V.; schmalzte, hat geschmalzt/(auch:) geschmalzen) (Kochk.)/
rưới mỡ;
rưới bơ nóng chảy lên món ăn;
mì được rưới mã : geschmolzene Nudeln một cái giá quá đắt. : ein geschmolzener Preis
schmälzen /(sw. V.; hat)/
rưới mỡ;
rưới bơ nóng chảy lên món ăn (schmalzen);