TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rưới mỡ

rưới mỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rưới bơ nóng chảy lên món ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rưới mỡ

schmalzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmälzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geschmolzene Nudeln

mì được rưới mã

ein geschmolzener Preis

một cái giá quá đắt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmalzen /(unr. V.; schmalzte, hat geschmalzt/(auch:) geschmalzen) (Kochk.)/

rưới mỡ; rưới bơ nóng chảy lên món ăn;

mì được rưới mã : geschmolzene Nudeln một cái giá quá đắt. : ein geschmolzener Preis

schmälzen /(sw. V.; hat)/

rưới mỡ; rưới bơ nóng chảy lên món ăn (schmalzen);