TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rất khô

rất khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khô như rơm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rất khô

Pulverschnee

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knochentrocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

strohern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Damit soll ihnen eine möglichst trockene und schmutzabweisende Oberfläche verliehen und gleichzeitig die Weichmacherwanderung verringert werden.

Qua đó, bề mặt thành phẩm rất khô ráo và có khả năng chống ố bẩn đồng thời hạn chế chất làm mềm thoát ra ngoài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pulverschnee /der/

rất khô;

knochentrocken /(Adj.) (ugs.)/

khô; rất khô;

strohern /(Adj.)/

khô như rơm; rất khô;