TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rất lạnh

lạnh buốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất lạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạnh cóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rét buốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy băng giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rất lạnh

eiskalt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hundekalt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bitterkalt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frostklirrend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

So wird die Einspritzdauer bei kaltem Motor um bis zu 70% verlängert.

Thời gian phun có thể được tăng thêm đến 70 % khi động cơ rất lạnh.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

brennbar, giftig, erstickend, sehr kalt

Dễ cháy, độc, làm ngạt, rất lạnh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eiskalt /(Adj.)/

lạnh buốt; rất lạnh (sehr kalt);

hundekalt /(Adj.) (ugs.)/

lạnh cóng; lạnh buốt; rất lạnh;

bitterkalt /(Adj.) (emotional verstärkend)/

lạnh buốt; rét buốt; rất lạnh (eiskalt);

frostklirrend /(Adj.)/

đầy băng giá; rất lạnh; lạnh buốt;