beben /['be:ban] (sw. V.; hat)/
rất lo lắng (bangen);
bà ta bồn chồn lo lắng cho đứa con. : sie bebte um ihr Kind
abängstigen /, sich (sw. IV.; hat)/
rất lo SỢ;
rất lo ngại;
rất lo lắng;
rất lo âu (cho ai hay về chuyện gl);
lo lắng chọ ai hay về chuyện gì. : sich jmds., einer Sache wegen abängstigen