TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rất lo lắng

rất lo lắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất lo SỢ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất lo ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất lo âu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rất lo lắng

beben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abängstigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Nicht lange darauf, zur Abendzeit, kamen die sieben Zwerge nach Haus; aber wie erschraken sie, als sie ihr liebes Schneewittchen auf der Erde liegen sahen, und es regte und bewegte sich nicht, als wäre es tot.

Một lát thì trời tối, bảy chú lùn về nhà, thấy Bạch Tuyết yêu quý của họ nằm sóng soài trên mặt đất như chết, người không hề nhúc nhích cử động, họ rất lo lắng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie bebte um ihr Kind

bà ta bồn chồn lo lắng cho đứa con.

sich jmds., einer Sache wegen abängstigen

lo lắng chọ ai hay về chuyện gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beben /['be:ban] (sw. V.; hat)/

rất lo lắng (bangen);

bà ta bồn chồn lo lắng cho đứa con. : sie bebte um ihr Kind

abängstigen /, sich (sw. IV.; hat)/

rất lo SỢ; rất lo ngại; rất lo lắng; rất lo âu (cho ai hay về chuyện gl);

lo lắng chọ ai hay về chuyện gì. : sich jmds., einer Sache wegen abängstigen