Việt
rất trơn
trơn như lươn
trơn như băng
Đức
aalglatt
eisglatt
aalglatt /(Adj.)/
(selten) rất trơn; trơn như lươn (überaus glatt, glitschig);
eisglatt /(Adj.)/
trơn như băng; rất trơn;