Việt
rất trơn
trơn như lươn
tinh ranh
láu cá
khéo léo
khôn lanh
quỷ quyệt
lươn lẹo
Đức
aalglatt
aalglatt /(Adj.)/
(selten) rất trơn; trơn như lươn (überaus glatt, glitschig);
(abwertend) tinh ranh; láu cá; khéo léo; khôn lanh; quỷ quyệt; lươn lẹo (gerissen, listig, tückisch, heuchlerisch);