TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rắc muôi vào vết thương

rắc muôi vào vết thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rắc muôi vào vết thương

Salzauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nicht das Salz zum Brot/zur Suppe haben (ugs )

đang nghèo túng

jmdm. nicht das Salz in der Suppe gönnen (ugs.)

ganh tỵ với ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Salzauf /die/in die Wunde streuen/

rắc muôi vào vết thương (nghĩa bóng: làm nỗi đáu khổ tăng thêm);

đang nghèo túng : nicht das Salz zum Brot/zur Suppe haben (ugs ) ganh tỵ với ai. : jmdm. nicht das Salz in der Suppe gönnen (ugs.)