Việt
rời một căn phòng để đi vệ sinh
Đức
austreten
austreten gehen
đi vệ sinh:
austreten /(st. V.)/
(ist) (ugs ) (chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu) rời một căn phòng để đi vệ sinh;
đi vệ sinh: : austreten gehen