TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rụt tay lại

rụt tay lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rụt tay lại

aushängen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

plötzlich hängte sie sich bei ihm aus

đột nhiên cô ấy rụt tay đang ốm cổ anh ta lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aushängen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) rụt tay (đang choàng qua người ai) lại;

đột nhiên cô ấy rụt tay đang ốm cổ anh ta lại. : plötzlich hängte sie sich bei ihm aus