abziehen /(unr. V.)/
(hat) (Fot) rửa ảnh;
bỏ một cuộn phim để rửa ra ảnh. 1 : ein Negativ abziehen lassen
kopieren /(sw. V.; hat)/
(Fot ) rửa ảnh;
phóng ảnh;
entwickeln /(sw. V.; hat)/
(Fot ) rửa ảnh;
tráng phim Entwickelung;
die (veraltet) “* Entwicklung;