Việt
ra khỏi đó
từ đó
Đức
daraus
sie ging zum Brunnen und schöpfte daraus
cô ta đi ra suối và múc nưởc ở đó lên.
daraus /[da’raus] (Adv.)/
ra khỏi đó; từ đó;
cô ta đi ra suối và múc nưởc ở đó lên. : sie ging zum Brunnen und schöpfte daraus