TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ra phía sau

ở phía sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra phía sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra mặt sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ra phía sau

hin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird diese Abgastemperatur nicht erreicht, füllen sich die Filtertaschen mit Partikeln, und das Abgas kann durch die normalen Längskanäle ungefiltert den Partikelfilter durchströmen.

Nếu không đạt được nhiệt độ này, những túi lọc sẽ chứa đầy hạt và khí thải có thể chảy dọc theo những kênh bình thường của bộ lọc ra phía sau mà không được lọc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gleichzeitig strömt über einen Leckspalt zwischen oberem Ende des Schneckensteges der aktiven Flanke und der Zylinderinnenwand Schmelze aus dem vorhergehenden in den dahinterliegenden Schneckengang zurück.

Đồng thời nguyên liệu nóng chảy len qua kẽ hở giữa mặt trên cánh trục vít và thành trong của xi lanh, đẩy dồn nguyên liệu chưa chảy trong rãnh trục vít ra phía sau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Now she prepares for a pirouette, right leg moving back to fourth position, pushing off on one foot, arms coming in to speed the turn.

Nàng bắt đầu quay tròn. Nàng đưa chân phải ra phía sau, vị trí thứ tư, xoay người, hai cánh tay giúp nàng quay nhanh hơn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie stellt das rechte Bein nach hinten in die vierte Position, stößt sich ab, die Arme helfen mit, die Drehung zu beschleunigen.

Nàng đưa chân phải ra phía sau, vị trí thứ tư, xoay người, hai cánh tay giúp nàng quay nhanh hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hin /(Adv.)/

ở phía sau; ra phía sau; ra mặt sau;