Việt
ra lệnh
ra sắc lệnh
ra chĩ thị
ban hành nghị định
Đức
dekretieren
dekretieren /(sw. V.; hat)/
ra lệnh; ra sắc lệnh; ra chĩ thị; ban hành nghị định (verordnen, anordnen, bestimmen);
dekretieren /vt/
ra lệnh, ra sắc lệnh (lệnh),