TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ra sau

vào trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ra sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ra sau

 First In

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Last Out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

3 Jahre ab Schadensereignis, nach 30 Jahren Anspruchsverjährung – Haftungsausschluss durch Arbeitsgesetzbuch

3 năm sau khi thiệt hại xảy ra, sau 30 năm thì hết hạn đòi bồi thường

Nach Überschreitung der Scherfestigkeit erfolgt die Werkstofftrennung (Bild 3).

Sự tách rời vật liệu (Hình 3) diễn ra sau khi lực cắt vượt qua độ bền cắt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach dem Erstarren ist die Urform des Werkstücks geschaffen.

Hình dạng của chi tiết được tạo ra sau khi đông đặc.

Dadurch ergibt sich ein Rückstellmoment der Lenkung nach einer Kurvenfahrt.

Nhờ đó một momen hoàn vị cho vành tay lái được tạo ra sau khi đã qua cua.

Die größere Anzahl von Polen führt nach der Gleichrichtung zu einer Ausgangsspannung mit geringerer Restwelligkeit.

Số lượng cực nhiều hơn giúp cho điện áp đầu ra sau khi chỉnh lưu ít gợn sóng hơn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 First In,Last Out /điện tử & viễn thông/

vào trước, ra sau