TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

radial ~s những trụ toả tia rain ~ trụ đất

radial ~s những trụ toả tia rain ~ trụ đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tháp đất recoverable ~ trụ bảo vệ có thể khai thác được rock ~ cột đá sand ~ cột cát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vòi rồng cát triangulation ~ cột tiêu đo tam giác water ~ cột nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vòi rồng nước earth ~ cột đất supporting ~ cột chống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

radial ~s những trụ toả tia rain ~ trụ đất

pillar

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pillar

radial ~s những trụ toả tia rain ~ trụ đất, tháp đất (do mưa xói để lại) recoverable ~ trụ bảo vệ có thể khai thác được rock ~ cột đá sand ~ cột cát, vòi rồng cát triangulation ~ cột tiêu đo tam giác water ~ cột nước, vòi rồng nước earth ~ cột đất supporting ~ cột chống