pillar
radial ~s những trụ toả tia rain ~ trụ đất, tháp đất (do mưa xói để lại) recoverable ~ trụ bảo vệ có thể khai thác được rock ~ cột đá sand ~ cột cát, vòi rồng cát triangulation ~ cột tiêu đo tam giác water ~ cột nước, vòi rồng nước earth ~ cột đất supporting ~ cột chống