TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ren phải

ren phải

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

ren thuận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ren chiều thuận

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Ren chiều thuân

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

ren phải

Right-hand thread

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

right-hand thread

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

right-handed thread

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 right-hand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 right-handed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 right-hand thread

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ren phải

Rechtsgewinde

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

rechtsgängiges Gewinde

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Richtung der Feldlinien um einen stromdurch­ flossenen Leiter kann man mit der Schraubenre­ gel bestimmen.

Chiều của đường sức từ xung quanh một dây dẫn thẳng có dòng điện đi qua tuân thủ theo quy tắc vặn đinh vít ren phải.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Damit sich Schraubverbindungen nicht vonalleine lösen, muss das Gewinde selbsthem-mend sein.

Ren phải có tính tự hãm để các mối ghép ren không thể tự tháo lỏng.

Das nötige „Auge" muss etwa den dreifachen Durchmesser aufweisen, um beim Anziehen der Schraube nicht gesprengt zu werden.

Vùng "mắt" xung quanh lỗ ren phải rộng và sâu gấp ba lần đường kính đinh ốc để không bị hư hỏng khi vặn đinh ốc vào.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Rechtsgewinde

[VI] ren chiều thuận, ren phải

[EN] Right-hand thread

Rechtsgewinde

[VI] Ren chiều thuân, ren phải

[EN] Right-hand thread

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

right-hand thread

ren phải

right-hand thread

ren phải

right-handed thread

ren phải

 rh, right-hand

ren phải

right-hand thread

ren thuận, ren phải

right-hand thread, right-handed

ren thuận, ren phải

 right-hand thread /ô tô/

ren thuận, ren phải

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rechtsgängiges Gewinde /nt/CT_MÁY/

[EN] right-hand thread

[VI] ren phải

Rechtsgewinde /nt/CT_MÁY/

[EN] right-hand thread

[VI] ren phải

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Right-hand thread

ren phải