Việt
ren phải
ren thuận
ren chiều thuận
Ren chiều thuân
Anh
Right-hand thread
right-hand thread
right-handed thread
rh
right-hand
right-handed
Đức
Rechtsgewinde
rechtsgängiges Gewinde
Die Richtung der Feldlinien um einen stromdurch flossenen Leiter kann man mit der Schraubenre gel bestimmen.
Chiều của đường sức từ xung quanh một dây dẫn thẳng có dòng điện đi qua tuân thủ theo quy tắc vặn đinh vít ren phải.
Damit sich Schraubverbindungen nicht vonalleine lösen, muss das Gewinde selbsthem-mend sein.
Ren phải có tính tự hãm để các mối ghép ren không thể tự tháo lỏng.
Das nötige „Auge" muss etwa den dreifachen Durchmesser aufweisen, um beim Anziehen der Schraube nicht gesprengt zu werden.
Vùng "mắt" xung quanh lỗ ren phải rộng và sâu gấp ba lần đường kính đinh ốc để không bị hư hỏng khi vặn đinh ốc vào.
[VI] ren chiều thuận, ren phải
[EN] Right-hand thread
[VI] Ren chiều thuân, ren phải
rh, right-hand
ren thuận, ren phải
right-hand thread, right-handed
right-hand thread /ô tô/
rechtsgängiges Gewinde /nt/CT_MÁY/
[EN] right-hand thread
[VI] ren phải
Rechtsgewinde /nt/CT_MÁY/