Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Rh /nt/HOÁ/
[EN] Rh (rhodium)
[VI] rođi, Rh
Rhodium /nt (Rh)/HOÁ/
[EN] rhodium (Rh)
[VI] rođi, Rh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Rođi
[DE] Rhodium
[EN] rhodium
[VI] Rođi
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
rhodium
[DE] Rhodium
[VI] Rođi
[FR] rhodium