TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rh

Rh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

hệ số Hall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rođi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có hướng xoắn phải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Độ ẩm tương đối.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Rhodi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

rh

RH

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

right-hand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

right-handed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rhodium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

rh

RH

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rechtsgängig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Rhodium,Rh

Rhodi, Rh

Từ điển ô tô Anh-Việt

RH

Độ ẩm tương đối.

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

RH

viết tắt cùa chữ Relative Humidity độ ẩm tương dổi

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

RH

Right Hand

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

RH /v_tắt (Hallscher Koeffizient)/V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] RH (Hall coefficient)

[VI] hệ số Hall

Rh /nt/HOÁ/

[EN] Rh (rhodium)

[VI] rođi, Rh

rechtsgängig /adj/CT_MÁY/

[EN] rh, right-hand, right-handed

[VI] có hướng xoắn phải