Việt
hệ số Hall
rođi
Rh
Anh
RH
Đức
RH /v_tắt (Hallscher Koeffizient)/V_LÝ, VT&RĐ/
[EN] RH (Hall coefficient)
[VI] hệ số Hall
Rh /nt/HOÁ/
[EN] Rh (rhodium)
[VI] rođi, Rh