TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rh

Rh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rođi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Rhodi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

nguyên tố rhodium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

rh

Rhodium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Rh

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 rhodium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rh

Rh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rhodium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rhodium

nguyên tố rhodium, Rh (nguyên tố số 45)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rhodium

rođi, Rh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rh /nt/HOÁ/

[EN] Rh (rhodium)

[VI] rođi, Rh

Rhodium /nt (Rh)/HOÁ/

[EN] rhodium (Rh)

[VI] rođi, Rh

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Rhodium,Rh

Rhodi, Rh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rhodium /hóa học & vật liệu/

Rh