Việt
Rh
rođi
Rhodi
nguyên tố rhodium
Anh
Rhodium
rhodium
Đức
nguyên tố rhodium, Rh (nguyên tố số 45)
rođi, Rh
Rh /nt/HOÁ/
[EN] Rh (rhodium)
[VI] rođi, Rh
Rhodium /nt (Rh)/HOÁ/
[EN] rhodium (Rh)
Rhodium,Rh
Rhodi, Rh
rhodium /hóa học & vật liệu/