Việt
có hướng xoắn phải
Anh
right-handed
rh
right-hand
right-handed/dextral
Đức
rechtsgängig
rechtshändig
rechtshändig; rechtsgängig
rechtsgängig /adj/CT_MÁY/
[EN] rh, right-hand, right-handed
[VI] có hướng xoắn phải