Việt
Rh
hệ số Hall
rođi
có hướng xoắn phải
Độ ẩm tương đối.
Rhodi
Anh
RH
right-hand
right-handed
Rhodium
Đức
rechtsgängig
Rhodium,Rh
Rhodi, Rh
viết tắt cùa chữ Relative Humidity độ ẩm tương dổi
Right Hand
RH /v_tắt (Hallscher Koeffizient)/V_LÝ, VT&RĐ/
[EN] RH (Hall coefficient)
[VI] hệ số Hall
Rh /nt/HOÁ/
[EN] Rh (rhodium)
[VI] rođi, Rh
rechtsgängig /adj/CT_MÁY/
[EN] rh, right-hand, right-handed
[VI] có hướng xoắn phải