Việt
-e
sàn pác kô
dãy thứ nhất hàng ghế đầu.
Đức
Parkett
Parkett /n -(e)s,/
1. sàn pác kô; sàn ván ghép, sàn gỗ ghép, sàn lát ván; 2. dãy thứ nhất (gần sân khấu) hàng ghế đầu.