Việt
sào căng buồm
Anh
boom
Đức
Baum
Spriet
Spriet /[Jpri:t], das; -[e]s, -e (Seemannsspr.)/
sào căng buồm (chéo từ cột đến góc ngoài phía trên buồm);
Baum /m/VT_THUỶ/
[EN] boom
[VI] sào căng buồm
boom /giao thông & vận tải/