TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sách kinh

Sách kinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyển kinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản tong quan ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sách kinh

book of hour

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sách kinh

Gebetbuch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brevier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Manche lesen in ihren Gebetbüchern.

Người đọc sách kinh.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Some read from their prayer books.

Người đọc sách kinh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Teufels Gebetbuch

con bài, quân bài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gebetbuch /das/

quyển kinh; sách kinh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gebetbuch /n -(e)s, -bũcher/

quyển kinh, sách kinh; des Teufels Gebetbuch con bài, quân bài.

Brevier /n -s, -e/

1. quyển kinh, sách kinh; 2. bản tong quan ngắn; [điều, lòi] chú thích, chú dẫn, ghi chú, chú giải, phụ chú.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

book of hour

Sách kinh (cho giáo dân)