Việt
quyển kinh
sách kinh
bản tong quan ngắn
sách nhật tụng
Đức
Gebetbuch
Brevier
Teufels Gebetbuch
con bài, quân bài.
Gebetbuch /das/
quyển kinh; sách kinh;
Brevier /[bre'vi:or], das; -s, -e/
(kath Rel ) quyển kinh; sách nhật tụng (Gebetbuch);
Gebetbuch /n -(e)s, -bũcher/
quyển kinh, sách kinh; des Teufels Gebetbuch con bài, quân bài.
Brevier /n -s, -e/
1. quyển kinh, sách kinh; 2. bản tong quan ngắn; [điều, lòi] chú thích, chú dẫn, ghi chú, chú giải, phụ chú.