TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gebetbuch

quyển kinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sách kinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ bài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sổ ghi chép về các chặng đua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về tình trạng mặt đường và cách lái xe thích hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
das gebetbuch

Quyến Kinh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Anh

das gebetbuch

sutra book

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

gebetbuch

Gebetbuch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
das gebetbuch

das Gebetbuch

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Teufels Gebetbuch

con bài, quân bài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gebetbuch /das/

quyển kinh; sách kinh;

Gebetbuch /das/

(đùa) bộ bài (Spielkarten);

Gebetbuch /das/

(Rallyesport Jargon) sổ ghi chép về các chặng đua; về tình trạng mặt đường và cách lái xe thích hợp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gebetbuch /n -(e)s, -bũcher/

quyển kinh, sách kinh; des Teufels Gebetbuch con bài, quân bài.

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

das Gebetbuch

[VI] Quyến Kinh

[DE] das Gebetbuch

[EN] sutra book