Việt
quyển kinh
sách kinh
bộ bài
sổ ghi chép về các chặng đua
về tình trạng mặt đường và cách lái xe thích hợp
Quyến Kinh
Anh
sutra book
Đức
Gebetbuch
das Gebetbuch
Teufels Gebetbuch
con bài, quân bài.
Gebetbuch /das/
quyển kinh; sách kinh;
(đùa) bộ bài (Spielkarten);
(Rallyesport Jargon) sổ ghi chép về các chặng đua; về tình trạng mặt đường và cách lái xe thích hợp;
Gebetbuch /n -(e)s, -bũcher/
quyển kinh, sách kinh; des Teufels Gebetbuch con bài, quân bài.
[VI] Quyến Kinh
[DE] das Gebetbuch
[EN] sutra book