TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sáo ngữ

sáo ngữ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời sáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sáo ngữ

leeres Geschwätz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Phrase

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verschönerter Stil.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Klischee

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klischeewort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klischee /[kli'Je:], das; -s, -s/

lời sáo; sáo ngữ;

Klischeewort /das (PI. ...Wörter) (bildungsspr. abwertend)/

lời sáo; sáo ngữ;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sáo ngữ

leeres Geschwätz n, Phrase f, verschönerter Stil.