Việt
sát vụn
phoi: mat cưa
phoi
mạt cưa
Anh
broken iron
waste iron
Đức
Alteisen
Eisenschrott
sát vụn; phoi; mạt cưa
Alteisen n, Eisenschrott m. sâm Ginsengwurzel f. sâm sẩm dämmerig (am Abend), sâm si etwas verschieden, unähnlich
sát vụn; phoi: mat cưa