TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sân trong

Sân trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sân trong ...

sân trong ...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sân trong

 patio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cortile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interior yard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

patio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sân trong

innenhof

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Patio

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sân trong ...

Atrium

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Patio /der; -s, -s (Archit.)/

sân trong;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

innenhof /m -(e)s, -höfe/

sân trong; innen

Atrium /n -s, -rien/

sân trong (ở các nhà La mã xưa)...

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 patio /điện lạnh/

Sân trong (nhà ở Tây Ban Nha)

 patio

Sân trong (nhà ở Tây Ban Nha)

 area, cortile, interior yard, patio /xây dựng/

sân trong

Một khoảng sân không có mái che ở bên trong hoặc gần một ngôi nhà.

An open-air paved courtyard within or adjacent to a house.

patio /xây dựng/

sân trong (nhà kiểu Tây Ban Nha)

 patio /xây dựng/

sân trong (nhà kiểu Tây Ban Nha)

 patio /xây dựng/

Sân trong (nhà ở Tây Ban Nha)