Việt
sóng điều biến
Anh
modulating wave
modulation
Đức
Modulationswelle
Das Nutzsignal (z.B. beim Telefon das Tonsignal vom Mikrofon im Bedienhörer) wird vom Sender mithilfe der Modulation auf die Trägerfrequenz übertragen.
Tín hiệu cần truyền (thí dụ âm thanh thu từ microphone của điện thoại) được máy phát sóng điều biến để ghép vào sóng mang.
Modulationswelle /f/Đ_TỬ, TV/
[EN] modulating wave
[VI] sóng điều biến
modulating wave, modulation