TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sóng điện

sóng điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sóng E

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sóng TM

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sóng điện

electric wave

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 electric wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

E wave

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

TM wave

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sóng điện

elektrische Welle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elektrowelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

E-Welle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Gedanken sind nichts anderes als elektrische Wellen im Gehirn.

Tư tưởng không là gì khác hơn những làn sóng điện trong não bộ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Thoughts are no more than electrical surges in the brain.

Tư tưởng không là gì khác hơn những làn sóng điện trong não bộ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sekundär-Spannungsschaubild

Dạng sóng điện áp thứ cấp

Zusammen bezeichnet man sie als elektromagnetische Wellen.

Bộ sóng này được gọi chung là sóng điện từ.

Die Funkwellen breiten sich, abhängig von ihrer Frequenz, unterschiedlich aus.

Sóng điện từ truyền đi khác nhau tùy theo tần số của sóng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektrische Welle /f/KT_ĐIỆN/

[EN] electric wave

[VI] sóng điện

Elektrowelle /f (E-Welle)/KT_ĐIỆN, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] electric wave (E wave)

[VI] sóng điện

E-Welle /f (Elektrowelle)/V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] E wave, TM wave (electric wave)

[VI] sóng E, sóng TM, sóng điện

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

electric wave

sóng điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric wave

sóng điện