TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sóng tm

sóng TM

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sóng E

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sóng điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sóng tm

 E wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 TM wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transverse magnetic wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

E wave

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

TM wave

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sóng tm

TM-Welle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

E-Welle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

TM-Welle /f/KT_ĐIỆN, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] E wave, TM wave

[VI] sóng E, sóng TM

E-Welle /f (Elektrowelle)/KT_ĐIỆN/

[EN] E wave, TM wave

[VI] sóng E, sóng TM

E-Welle /f (Elektrowelle)/V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] E wave, TM wave (electric wave)

[VI] sóng E, sóng TM, sóng điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 E wave, electric wave, TM wave, transverse magnetic wave

sóng TM

 E wave /hóa học & vật liệu/

sóng TM

 electric wave /hóa học & vật liệu/

sóng TM

 TM wave /hóa học & vật liệu/

sóng TM

 transverse magnetic wave /hóa học & vật liệu/

sóng TM