Việt
sóng hàng
thẳng trước mặt
sát ngang nhau
Anh
abreast
Đức
auf gleicher Höhe
auf gleicher Höhe /adv/VT_THUỶ/
[EN] abreast
[VI] thẳng trước mặt, sát ngang nhau, sóng hàng
abreast /giao thông & vận tải/