TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abreast

Sát bên nhau

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thẳng trước mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sát ngang nhau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sóng hàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

abreast

abreast

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abreast

auf gleicher Höhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auf gleicher Höhe /adv/VT_THUỶ/

[EN] abreast

[VI] thẳng trước mặt, sát ngang nhau, sóng hàng

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

abreast

Sát bên nhau (hai nét vạch song song)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

abreast

xếp sóng hàng ngang.