Việt
Sát bên nhau
cạnh nhau
gần nhau
Anh
abreast
Đức
nebeneinander
nebeneinander wohnen
sống liền vách với nhau
Widerstände neben einander schalten
lắp các điện trở song song.
nebeneinander /(Adv.)/
cạnh nhau; gần nhau; sát bên nhau;
sống liền vách với nhau : nebeneinander wohnen lắp các điện trở song song. : Widerstände neben einander schalten
Sát bên nhau (hai nét vạch song song)